Bơm hóa chất IJ
Thông só kỹ thuật:
Model: IJ
Lưu lượng: 5 - 200m3/h.
Chiều cao cột áp: 5 - 50 m.
Áp suất max: ≤1.6MPa.
Công suất động cơ: 0.55 - 30 kW.
Điện áp: 380V.
Tần số: 50-60Hz.
Tốc độ quay: 1450/2900 r/min
Cấp bảo vệ: IP54.
Cấp cách điện: F.
Chất liệu vỏ bơm: Thép không gỉ
Chất liệu cánh bơm: thép không gỉ

Thông số kỹ thuật
Model
Tốc độ quay
v/p Lưu lượng
m3/h Cột áp
m Động cơ
Tỷ khối riêng R=1.00 Tỷ khối riêng R=1.35 Tỷ khối riêng
R=1.84
IJ40-25-125 2900 6 20 Y802-2/1.1 Y90S-2/1.5 Y90L-2/2.2
IJ40-25-125A 2900 5.2 15 Y801-2/0.75 Y802-2/1.1 Y90S-2/1.5
IJ40-25-160 2900 6 30 Y90L-2/2.2 Y100L-2/3 Y112M-2/4
IJ40-25-160A 2900 5.2 26 Y90S-2/1.5 Y90L-2/2.2 Y100L-2/3
IJ50-32-125 1450 6.3 5 Y801-4/0.55 Y801-4/0.55 Y801-4/0.55
IJ50-32-125 2900 12.5 20 Y90S-2/1.5 Y90L-2/2.2 Y100L-2/3
IJ50-32-125A 2900 11.3 16.2 Y90S-2/1.5 Y90S-2/1.5 Y90L-2/2.2
IJ50-32-160 1450 6.3 8 Y801-4/0.55 Y801-4/0.55 Y802-4/0.75
IJ50-32-160 2900 12.5 32 Y100L-2/3 Y112M-2/4 Y132S1-2/5.5
IJ50-32-160A 2900 11.2 26 Y90L-2/2.2 Y100L-2/3 Y112M-2/4
IJ50-32-200 1450 6.3 12.5 Y802-4/0.75 Y90S-4/1.1 Y90L-4/1.5
IJ50-32-200 2900 12.5 50 Y132S1-2/5.5 Y132S2-2/7.5 Y160M1-2/11
IJ65-50-125 1450 12.5 5 Y801-4/0.55 Y801-4/0.55 Y802-4/0.75
IJ65-50-125 2900 25 20 Y100L-2/3 Y112M-2/4 Y132S1-2/5.5
IJ65-50-125A 2900 22.5 16 Y90L-2/2.2 Y100L-2/3 Y112M-2/4
IJ60-50-160 1450 12.5 8 Y802-4/0.75 Y90S-4/1.1 Y90S-4/1.1
IJ65-50-160 2900 25 32 Y112M-2/4 Y132S1-2/5.5 Y132S2-2/7.5
IJ65-50-160A 2900 22.5 26 Y100L-2/3 Y112M-2/4 Y132S1-2/5.5
IJ65-40-200 1450 12.5 12.5 Y90S-4/1.1 Y90L-4/1.5 Y100L-4/2.2
IJ65-40-200 2900 25 50 Y132S2-2/7.5 Y160M1-2/11 Y160M2-2/15
IJ80-65-125 1450 25 5 Y802-4/0.75 Y90S-4/1.1 Y90S-4/1.1
IJ80-65-125 2900 50 20 Y132S1-2/5.5 Y132S1-2/5.5 Y132S2-2/7.5
IJ80-65-125A 2900 46.5 17.3 Y112M-2/4 Y132S1-2/5.5 Y132S2-2/7.5
IJ80-65-160 1450 25 8 Y90S-4/1.1 Y90L-4/1.5 Y100L1-4/2.2
IJ80-65-160 2900 50 32 Y132S2-2/7.5 Y160M1-2/11 Y160M2-2/15
IJ80-65-160A 2900 46 28 Y132S2-2/7.5 Y160M1-2/11 Y160M1-2/11
IJ80-50-200 1450 25 12.5 Y100L1-4/2.2 Y100L1-4/2.2 Y100L2-4/3
IJ80-50-200 2900 50 50 Y160M1-1/11 Y160M2-2/15 Y180M-2/22
IJ100-80-125 1450 50 5 Y90L-4/1.5 Y100L1-4/2.2 Y100L2-4/3
IJ100-80-125 2900 100 20 Y160M1-2/11 Y160M2-2/15 Y160L-2/18.5
IJ100-80-125A 2900 93 17.3 Y132S2-2/7.5 Y160M1-2/11 Y160M2-2/15
IJ100-80-160 1450 50 8 Y100L1-4/2.2 Y100L2-4/3 Y112M-4/4
IJ100-80-160 2900 100 32 Y160M2-2/15 Y160L-2/18.5 Y200L1-2/30
IJ100-80-160A 2900 93 28 Y160M1-2/11 Y160M2-2/15 Y160L-2/18.5
IJ100-80-200 1450 75 12.5 Y112M-4/4 Y132M-4/5.5 Y132M-4/7.5
IJ100-80-200 2900 150 50 Y200L1-2/30 Y225M-2/45 Y250M-2/55
IJ100-65-200 1450 50 12.5 Y100L2-4/3 Y112M-4/4 Y132S-4/5.5
IJ100-65-200 2900 100 50 Y180M-2/22 Y200L1-2/30 Y225M-2/45
IJ125-80-200 2900 150 50 Y200L1-2/30 Y225M-2/45 Y250M-2/55
IJ125-100-250 1450 100 20 Y160M-4/11 Y160M-4/11 Y160L-4/15
IJ125-100-250 2900 200 80 Y280S-2/75 Y280M-2/90 Y315S-2/110
IJ150-125-250 1450 200 20 Y180M-4/18.5 Y180L-4/22 Y200L-1/30
IJ175-150-250 1450 300 20 Y200L-4/30 Y225S-4/37 Y225M-4/45
IJ200-150-250 1450 400 20 Y200L-4/30 Y225S-4/37 Y225M-4/55
Nếu quý khách có nhu cầu với các sản phẩm trên vui lòng liên hệ với chúng tôi :
Công Ty TNHH Thiết Bị Tân An Phát
VPGD: Phòng 24B1 - Tòa nhà Bình Vượng - 200 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội
ĐT: 042 241 0870 Hotline: 096 525 8336 Fax: 042 221 3706 Email: tananphatltd@hotmail.com
Khô hạn là từ dân dã thường gọi để chỉ tình trạng khô âm đạo, là hiện tượng chất nhầy âm đạo không tiết ra hoặc tiết ra rất ít, không đủ bôi trơn khi quan hệ dục tình, dẫn đến đau rát hoặc chảy máu,...
Tình trạng "khô hạn" ở phụ nữ....